Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地区
Pinyin: dì qū
Meanings: Khu vực, vùng lãnh thổ nhất định., Region; area; territory., ①较大的地方。[例]多山地区。[例]华北地区。*②行政划分单位。[例]地区差价。*③指未获得独立的殖民地、托管地等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 也, 土, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①较大的地方。[例]多山地区。[例]华北地区。*②行政划分单位。[例]地区差价。*③指未获得独立的殖民地、托管地等。
Example: 这个地区的气候非常温和。
Example pinyin: zhè ge dì qū de qì hòu fēi cháng wēn hé 。
Tiếng Việt: Khí hậu ở khu vực này rất ôn hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực, vùng lãnh thổ nhất định.
Nghĩa phụ
English
Region; area; territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较大的地方。多山地区。华北地区
行政划分单位。地区差价
指未获得独立的殖民地、托管地等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!