Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地面

Pinyin: dì miàn

Meanings: Bề mặt của đất, nền nhà, hoặc khu vực tiếp xúc trực tiếp với chân người đứng., The surface of the ground, floor, or area directly underfoot., ①地球的表面。[例]离地面8000米的高度。*②地区(多指行政区域)。[例]先头部队已经进入江苏地面。*③当地。[例]他在地面儿上很有名望。*④建筑物内房屋的底部结构。[例]水泥地面。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 也, 土, 丆, 囬

Chinese meaning: ①地球的表面。[例]离地面8000米的高度。*②地区(多指行政区域)。[例]先头部队已经进入江苏地面。*③当地。[例]他在地面儿上很有名望。*④建筑物内房屋的底部结构。[例]水泥地面。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể chỉ sàn nhà hoặc mặt đất ngoài trời.

Example: 请保持地面干净。

Example pinyin: qǐng bǎo chí dì miàn gān jìng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng giữ cho mặt đất sạch sẽ.

地面
dì miàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bề mặt của đất, nền nhà, hoặc khu vực tiếp xúc trực tiếp với chân người đứng.

The surface of the ground, floor, or area directly underfoot.

地球的表面。离地面8000米的高度

地区(多指行政区域)。先头部队已经进入江苏地面

当地。他在地面儿上很有名望

建筑物内房屋的底部结构。水泥地面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...