Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 图书

Pinyin: tú shū

Meanings: Sách vở, tài liệu in ấn., Books or printed materials., ①泛指书籍。[例]图书目录。*②图籍。指疆域版图与户籍等簿册。*③指图章或图章的印记。[例]刻两方图书。——《儒林外史》。*④指河图洛书。*⑤图册。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冬, 囗, 书

Chinese meaning: ①泛指书籍。[例]图书目录。*②图籍。指疆域版图与户籍等簿册。*③指图章或图章的印记。[例]刻两方图书。——《儒林外史》。*④指河图洛书。*⑤图册。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau số từ để chỉ số lượng sách. Có thể kết hợp với 图书馆 (thư viện).

Example: 图书馆里有很多图书。

Example pinyin: tú shū guǎn lǐ yǒu hěn duō tú shū 。

Tiếng Việt: Trong thư viện có rất nhiều sách vở.

图书
tú shū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách vở, tài liệu in ấn.

Books or printed materials.

泛指书籍。图书目录

图籍。指疆域版图与户籍等簿册

指图章或图章的印记。刻两方图书。——《儒林外史》

指河图洛书

图册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...