Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困难
Pinyin: kùn nán
Meanings: Khó khăn, phức tạp; hoặc chỉ sự khó khăn., Difficult, complicated; or refers to difficulty itself., ①处境艰难。[例]工作中的困难。*②生活穷困。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 囗, 木, 又, 隹
Chinese meaning: ①处境艰难。[例]工作中的困难。*②生活穷困。
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc danh từ. Thường kết hợp với các từ khác như 困难时期 (thời kỳ khó khăn).
Example: 学习汉语对他来说很困难。
Example pinyin: xué xí hàn yǔ duì tā lái shuō hěn kùn nán 。
Tiếng Việt: Học tiếng Trung đối với anh ấy rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, phức tạp; hoặc chỉ sự khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Difficult, complicated; or refers to difficulty itself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处境艰难。工作中的困难
生活穷困
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
