Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便利

Pinyin: biàn lì

Meanings: Thuận tiện, dễ dàng., Convenient or easy., ①方便的;适合于从容完成某种动作或职能的。[例]便利的交通。*②不需要作多大的努力就能办到或对付的。[例]便利的事。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 更, 刂, 禾

Chinese meaning: ①方便的;适合于从容完成某种动作或职能的。[例]便利的交通。*②不需要作多大的努力就能办到或对付的。[例]便利的事。

Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ.

Example: 这个工具使用起来很便利。

Example pinyin: zhè ge gōng jù shǐ yòng qǐ lái hěn biàn lì 。

Tiếng Việt: Công cụ này rất thuận tiện khi sử dụng.

便利
biàn lì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tiện, dễ dàng.

Convenient or easy.

方便的;适合于从容完成某种动作或职能的。便利的交通

不需要作多大的努力就能办到或对付的。便利的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

便利 (biàn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung