Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛山
Pinyin: Fó Shān
Meanings: Tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc., Name of a city in Guangdong Province, China., ①佛门的寺院。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 弗, 山
Chinese meaning: ①佛门的寺院。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh; không thay đổi hình thức.
Example: 佛山以武术闻名。
Example pinyin: fó shān yǐ wǔ shù wén míng 。
Tiếng Việt: Phật Sơn nổi tiếng với võ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một thành phố ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a city in Guangdong Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛门的寺院
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!