Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作家

Pinyin: zuò jiā

Meanings: Nhà văn, người viết sách hoặc sáng tác văn học., Writer, author, someone who writes books or literary works., ①以写作为业者;从事文学创作有成就的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 乍, 亻, 宀, 豕

Chinese meaning: ①以写作为业者;从事文学创作有成就的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc theo sau bởi danh từ chỉ lĩnh vực (e.g., 小说作家 - nhà văn tiểu thuyết).

Example: 他是一个著名的作家。

Example pinyin: tā shì yí gè zhù míng de zuò jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.

作家
zuò jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà văn, người viết sách hoặc sáng tác văn học.

Writer, author, someone who writes books or literary works.

以写作为业者;从事文学创作有成就的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...