Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保险
Pinyin: bǎo xiǎn
Meanings: Bảo hiểm; chắc chắn, đảm bảo., Insurance; to ensure, guarantee., ①稳当;可靠,不会发生意外。[例]保险仓库。*②肯定,一定。[例]当父亲的保险知道。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 呆, 佥, 阝
Chinese meaning: ①稳当;可靠,不会发生意外。[例]保险仓库。*②肯定,一定。[例]当父亲的保险知道。
Grammar: Danh từ khi nói về hợp đồng bảo hiểm, động từ khi diễn tả việc đảm bảo điều gì đó.
Example: 我买了医疗保险。
Example pinyin: wǒ mǎi le yī liáo bǎo xiǎn 。
Tiếng Việt: Tôi đã mua bảo hiểm y tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo hiểm; chắc chắn, đảm bảo.
Nghĩa phụ
English
Insurance; to ensure, guarantee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稳当;可靠,不会发生意外。保险仓库
肯定,一定。当父亲的保险知道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!