Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信箱

Pinyin: xìn xiāng

Meanings: Hộp thư (cả vật lý hoặc email)., Mailbox (physical or electronic)., ①邮局设置的供人投寄信件的箱子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 言, 相, 竹

Chinese meaning: ①邮局设置的供人投寄信件的箱子。

Grammar: Có thể áp dụng cả trong đời sống thực tế lẫn kỹ thuật số.

Example: 请检查你的电子信箱。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá nǐ de diàn zǐ xìn xiāng 。

Tiếng Việt: Vui lòng kiểm tra hộp thư điện tử của bạn.

信箱
xìn xiāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp thư (cả vật lý hoặc email).

Mailbox (physical or electronic).

邮局设置的供人投寄信件的箱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...