Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侄子
Pinyin: zhí zi
Meanings: Cháu trai (con của anh/chị/em ruột), Nephew (son of one's sibling), ①兄弟或同辈男性亲属的儿子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 至, 子
Chinese meaning: ①兄弟或同辈男性亲属的儿子。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong mối quan hệ gia đình.
Example: 我的侄子今年五岁。
Example pinyin: wǒ de zhí zi jīn nián wǔ suì 。
Tiếng Việt: Cháu trai tôi năm nay năm tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháu trai (con của anh/chị/em ruột)
Nghĩa phụ
English
Nephew (son of one's sibling)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟或同辈男性亲属的儿子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!