Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛
Pinyin: fó
Meanings: Phật, Đức Phật; chỉ những người giác ngộ trong Phật giáo., Buddha; refers to enlightened beings in Buddhism., ①通“拂”。违背。[据]佛,戾也。或作拂。——《集韵》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 弗
Chinese meaning: ①通“拂”。违背。[据]佛,戾也。或作拂。——《集韵》。
Hán Việt reading: phật
Grammar: Danh từ phổ biến trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt Phật giáo.
Example: 他是信佛的人。
Example pinyin: tā shì xìn fó de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người theo đạo Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phật, Đức Phật; chỉ những người giác ngộ trong Phật giáo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Buddha; refers to enlightened beings in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“拂”。违背。佛,戾也。或作拂。——《集韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!