Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒霉
Pinyin: dǎo méi
Meanings: Xui xẻo, không may mắn, Unlucky, unfortunate, ①常用于谴责或因痛苦而呼喊。[例]我倒霉!我无希望了。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 到, 每, 雨
Chinese meaning: ①常用于谴责或因痛苦而呼喊。[例]我倒霉!我无希望了。
Grammar: Là tính từ, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước danh từ bổ nghĩa.
Example: 今天真倒霉,我丢了钱包。
Example pinyin: jīn tiān zhēn dǎo méi , wǒ diū le qián bāo 。
Tiếng Việt: Hôm nay thật xui xẻo, tôi đã mất ví tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xui xẻo, không may mắn
Nghĩa phụ
English
Unlucky, unfortunate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常用于谴责或因痛苦而呼喊。我倒霉!我无希望了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!