Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸手

Pinyin: shēn shǒu

Meanings: Đưa tay ra (để lấy hoặc nhận thứ gì đó)., To reach out with one’s hand (to take or receive something)., ①伸出手。[例]伸手要钱。*②比喻向别人要东西、荣誉等。[例]尽管遭了水灾,他们却没有向国家伸手要一分钱。[例]他从不向组织伸手。*③指插手。[例]这件事请你别伸手。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 申, 手

Chinese meaning: ①伸出手。[例]伸手要钱。*②比喻向别人要东西、荣誉等。[例]尽管遭了水灾,他们却没有向国家伸手要一分钱。[例]他从不向组织伸手。*③指插手。[例]这件事请你别伸手。

Grammar: Cụm động từ đơn giản, thường mô tả hành động đưa tay để tiếp xúc hoặc lấy đồ vật.

Example: 他伸手拿了一本书。

Example pinyin: tā shēn shǒu ná le yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa tay lấy một cuốn sách.

伸手
shēn shǒu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa tay ra (để lấy hoặc nhận thứ gì đó).

To reach out with one’s hand (to take or receive something).

伸出手。伸手要钱

比喻向别人要东西、荣誉等。尽管遭了水灾,他们却没有向国家伸手要一分钱。他从不向组织伸手

指插手。这件事请你别伸手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸手 (shēn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung