Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 位置

Pinyin: wèi zhi

Meanings: Vị trí, chỗ đứng, nơi đặt., Position, location, place.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 立, 直, 罒

Grammar: Là danh từ chỉ nơi chốn, có thể bổ sung bằng thông tin định vị cụ thể.

Example: 请告诉我你的位置。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ nǐ de wèi zhì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng cho tôi biết vị trí của bạn.

位置
wèi zhi
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí, chỗ đứng, nơi đặt.

Position, location, place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

位置 (wèi zhi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung