Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信封

Pinyin: xìn fēng

Meanings: Phong bì thư., Envelope.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 言, 圭, 寸

Grammar: Dùng như danh từ, chỉ một đồ vật cụ thể.

Example: 请把信放进信封里。

Example pinyin: qǐng bǎ xìn fàng jìn xìn fēng lǐ 。

Tiếng Việt: Hãy bỏ thư vào phong bì.

信封
xìn fēng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong bì thư.

Envelope.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信封 (xìn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung