Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作文
Pinyin: zuò wén
Meanings: Bài văn, bài luận., Essay, composition., ①撰写文章。*②学生的写作练习。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乍, 亻, 乂, 亠
Chinese meaning: ①撰写文章。*②学生的写作练习。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ bài tập viết trong trường học.
Example: 学生需要写一篇作文。
Example pinyin: xué shēng xū yào xiě yì piān zuò wén 。
Tiếng Việt: Học sinh cần viết một bài văn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài văn, bài luận.
Nghĩa phụ
English
Essay, composition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撰写文章
学生的写作练习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!