Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: men

Meanings: Hậu tố biểu thị nhóm người, số nhiều, Suffix indicating a group or plural, ①兼程而行;指一日走两日的路程。[例]司马懿倍道而行,八日已到新城。——《三国演义》。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 門

Chinese meaning: ①兼程而行;指一日走两日的路程。[例]司马懿倍道而行,八日已到新城。——《三国演义》。

Grammar: Thêm vào sau đại từ hoặc danh từ để chỉ nhiều người.

Example: 我们一起去公园。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ qù gōng yuán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau đi công viên.

men
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hậu tố biểu thị nhóm người, số nhiều

Suffix indicating a group or plural

兼程而行;指一日走两日的路程。司马懿倍道而行,八日已到新城。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

們 (men) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung