Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一年到头

Pinyin: yī nián dào tóu

Meanings: Suốt năm, từ đầu năm đến cuối năm (miêu tả khoảng thời gian dài)., Throughout the year, from the beginning to the end of the year (describing a long period of time)., ①整年,从头到尾经过一年。

HSK Level: 3

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 年, 刂, 至, 头

Chinese meaning: ①整年,从头到尾经过一年。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả hoạt động hoặc tình trạng kéo dài liên tục cả năm.

Example: 他一年到头都在努力工作。

Example pinyin: tā yì nián dào tóu dōu zài nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ suốt cả năm.

一年到头
yī nián dào tóu
3thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt năm, từ đầu năm đến cuối năm (miêu tả khoảng thời gian dài).

Throughout the year, from the beginning to the end of the year (describing a long period of time).

整年,从头到尾经过一年

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...