Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丁冬
Pinyin: dīng dōng
Meanings: Âm thanh leng keng/lách cách (thường dùng để diễn tả tiếng chuông nhỏ reo)., The sound of tinkling/jingling (often used to describe the ringing of small bells)., 鼓、板都是演唱时用以调和节奏的,两者不可分离,因以喻互相帮衬。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二公子身边最讲得话、像心称意的,有两个门客……大小事多要串通得这两个,方才弄得成。这两个一鼓一板,只要公子出脱得些,大家有味。”
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 亅, ⺀, 夂
Chinese meaning: 鼓、板都是演唱时用以调和节奏的,两者不可分离,因以喻互相帮衬。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二公子身边最讲得话、像心称意的,有两个门客……大小事多要串通得这两个,方才弄得成。这两个一鼓一板,只要公子出脱得些,大家有味。”
Grammar: Có thể đóng vai trò như trạng từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho âm thanh.
Example: 远处传来丁冬的声音。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái dīng dōng de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng kêu leng keng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh leng keng/lách cách (thường dùng để diễn tả tiếng chuông nhỏ reo).
Nghĩa phụ
English
The sound of tinkling/jingling (often used to describe the ringing of small bells).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓、板都是演唱时用以调和节奏的,两者不可分离,因以喻互相帮衬。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十二公子身边最讲得话、像心称意的,有两个门客……大小事多要串通得这两个,方才弄得成。这两个一鼓一板,只要公子出脱得些,大家有味。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!