Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一齐
Pinyin: yī qí
Meanings: Cùng một lúc, đồng thời., All at once, simultaneously., ①同时。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 丨, 丿, 文
Chinese meaning: ①同时。
Grammar: Là một phó từ thường đứng trước động từ trong câu để nhấn mạnh sự đồng thời.
Example: 大家一齐鼓掌。
Example pinyin: dà jiā yì qí gǔ zhǎng 。
Tiếng Việt: Tất cả mọi người cùng vỗ tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng một lúc, đồng thời.
Nghĩa phụ
English
All at once, simultaneously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!