Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一方面
Pinyin: yī fāngmiàn
Meanings: Một mặt, một khía cạnh., On one hand, one aspect.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 亠, 𠃌, 丆, 囬
Grammar: Thường kết hợp với 另一方面 (mặt khác) để đối lập ý kiến.
Example: 一方面他很聪明,另一方面他也很努力。
Example pinyin: yì fāng miàn tā hěn cōng ming , lìng yì fāng miàn tā yě hěn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Một mặt anh ấy rất thông minh, mặt khác anh ấy cũng rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mặt, một khía cạnh.
Nghĩa phụ
English
On one hand, one aspect.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế