Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一瞥

Pinyin: yī piē

Meanings: Nhìn thoáng qua, liếc mắt một cái., A quick glance; a fleeting look., ①匆匆一看。*②一眼看到的概况(多用做文章题目)。[例]东欧一瞥。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 敝, 目

Chinese meaning: ①匆匆一看。*②一眼看到的概况(多用做文章题目)。[例]东欧一瞥。

Grammar: Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu, mô tả hành động nhìn ngắn ngủi.

Example: 她只是投来一瞥,就让人心动。

Example pinyin: tā zhǐ shì tóu lái yì piē , jiù ràng rén xīn dòng 。

Tiếng Việt: Chỉ với một cái liếc mắt của cô ấy, trái tim đã rung động.

一瞥
yī piē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thoáng qua, liếc mắt một cái.

A quick glance; a fleeting look.

匆匆一看

一眼看到的概况(多用做文章题目)。东欧一瞥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一瞥 (yī piē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung