Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一堆
Pinyin: yī duī
Meanings: Một đống, lượng từ chỉ số lượng lớn vật thể xếp chồng lên nhau., A pile; measure word indicating a large number of objects stacked together., ①重重叠叠地放置着的许多东西或挤在一起的一群人。[例]一堆石头。[例]一堆人。
HSK Level: 3
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 土, 隹
Chinese meaning: ①重重叠叠地放置着的许多东西或挤在一起的一群人。[例]一堆石头。[例]一堆人。
Grammar: Là lượng từ, dùng để đo lường các vật thể xếp chồng hoặc nằm rải rác thành nhóm lớn.
Example: 地上有一堆书。
Example pinyin: dì shàng yǒu yì duī shū 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có một đống sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đống, lượng từ chỉ số lượng lớn vật thể xếp chồng lên nhau.
Nghĩa phụ
English
A pile; measure word indicating a large number of objects stacked together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重重叠叠地放置着的许多东西或挤在一起的一群人。一堆石头。一堆人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!