Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上层

Pinyin: shàng céng

Meanings: Lớp trên, tầng trên (có thể chỉ về mặt vật lý hoặc xã hội)., Upper layer, upper class., ①(指机构、组织、阶层的)上面一层或几层。*②森林树冠层;亦指森林的树冠。*③地位或职位高的。[例]社会各上层阶级。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺊, 一, 云, 尸

Chinese meaning: ①(指机构、组织、阶层的)上面一层或几层。*②森林树冠层;亦指森林的树冠。*③地位或职位高的。[例]社会各上层阶级。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc xã hội, ví dụ: tầng lớp xã hội.

Example: 这是建筑物的上层。

Example pinyin: zhè shì jiàn zhù wù de shàng céng 。

Tiếng Việt: Đây là tầng trên của tòa nhà.

上层
shàng céng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp trên, tầng trên (có thể chỉ về mặt vật lý hoặc xã hội).

Upper layer, upper class.

(指机构、组织、阶层的)上面一层或几层

森林树冠层;亦指森林的树冠

地位或职位高的。社会各上层阶级

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上层 (shàng céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung