Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一时
Pinyin: yī shí
Meanings: Một lúc, tạm thời; dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc sự nổi tiếng nhất thời., For a short while; temporarily; momentary fame., ①一个时期。[例]此一时彼一时。[例]一时多少豪杰。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。*②短时间。[例]一时半刻。[例]一时纫。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]一时从者千人。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]同一时候。[例]一时收禽(一时:同时。禽:通“擒”。收禽:逮捕奸党)。——《后汉书·张衡传》。[例]一时皆下。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]一时齐发,众妙毕备。——《虞初新志·秋声诗自序》。*③一些时候。[例]攻一时。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 寸, 日
Chinese meaning: ①一个时期。[例]此一时彼一时。[例]一时多少豪杰。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。*②短时间。[例]一时半刻。[例]一时纫。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]一时从者千人。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]同一时候。[例]一时收禽(一时:同时。禽:通“擒”。收禽:逮捕奸党)。——《后汉书·张衡传》。[例]一时皆下。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]一时齐发,众妙毕备。——《虞初新志·秋声诗自序》。*③一些时候。[例]攻一时。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ chỉ thời gian hoặc trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他只是一时冲动。
Example pinyin: tā zhǐ shì yì shí chōng dòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nhất thời bốc đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lúc, tạm thời; dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn hoặc sự nổi tiếng nhất thời.
Nghĩa phụ
English
For a short while; temporarily; momentary fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个时期。此一时彼一时。一时多少豪杰。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》
同时。禽:通“擒”。收禽:逮捕奸党)。——《后汉书·张衡传》。一时皆下。——唐·李朝威《柳毅传》。一时齐发,众妙毕备。——《虞初新志·秋声诗自序》
一些时候。攻一时。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!