Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上屋

Pinyin: shàng wū

Meanings: Nhà trên (phần nhà chính hoặc tầng trên trong một ngôi nhà)., Upper house/main house., ①[方言]上房。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺊, 一, 尸, 至

Chinese meaning: ①[方言]上房。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong mô tả không gian nhà cửa, cấu trúc nhà ở truyền thống.

Example: 我们住在上屋。

Example pinyin: wǒ men zhù zài shàng wū 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở nhà trên.

上屋
shàng wū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà trên (phần nhà chính hoặc tầng trên trong một ngôi nhà).

Upper house/main house.

[方言]上房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...