Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上去
Pinyin: shàng qù
Meanings: Đi lên, bước lên (di chuyển theo hướng lên trên), To go up, to move upwards., ①由低处到高处。[例]顺着山坡爬上去。*②登上。[例]车来了,你上去吧。*③向前发展;得到提高。[例]这里的工作老是搞不上去。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺊, 一, 厶, 土
Chinese meaning: ①由低处到高处。[例]顺着山坡爬上去。*②登上。[例]车来了,你上去吧。*③向前发展;得到提高。[例]这里的工作老是搞不上去。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc phó từ. Thường đứng sau động từ chỉ hướng di chuyển.
Example: 他跑上去了。
Example pinyin: tā pǎo shàng qù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chạy lên rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lên, bước lên (di chuyển theo hướng lên trên)
Nghĩa phụ
English
To go up, to move upwards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由低处到高处。顺着山坡爬上去
登上。车来了,你上去吧
向前发展;得到提高。这里的工作老是搞不上去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!