Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三月

Pinyin: sān yuè

Meanings: Tháng ba trong năm., March, the third month of the year., ①格里历(即阳历)每年的第三个月。[例]农历(阴历)每年的第三个月,第三个朔望月。[例]三个月。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 二, 月

Chinese meaning: ①格里历(即阳历)每年的第三个月。[例]农历(阴历)每年的第三个月,第三个朔望月。[例]三个月。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng trong lịch hoặc văn bản thông thường.

Example: 三月是春天的季节。

Example pinyin: sān yuè shì chūn tiān de jì jié 。

Tiếng Việt: Tháng ba là mùa xuân.

三月
sān yuè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháng ba trong năm.

March, the third month of the year.

格里历(即阳历)每年的第三个月。农历(阴历)每年的第三个月,第三个朔望月。三个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三月 (sān yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung