Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一行

Pinyin: yī háng

Meanings: Một hàng, một dòng. Có thể chỉ một nhóm người hoặc một chuỗi sự việc., A row, a line. Can refer to a group of people or a series of events., ①一面;一边。表示两个动作同时进行。*②一经。[例]一行作吏。*③一群,多指同行的人。[例]贫僧一行四人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 亍, 彳

Chinese meaning: ①一面;一边。表示两个动作同时进行。*②一经。[例]一行作吏。*③一群,多指同行的人。[例]贫僧一行四人。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.

Example: 这是一行文字。

Example pinyin: zhè shì yì háng wén zì 。

Tiếng Việt: Đây là một dòng chữ.

一行
yī háng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hàng, một dòng. Có thể chỉ một nhóm người hoặc một chuỗi sự việc.

A row, a line. Can refer to a group of people or a series of events.

一面;一边。表示两个动作同时进行

一经。一行作吏

一群,多指同行的人。贫僧一行四人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一行 (yī háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung