Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上工
Pinyin: shàng gōng
Meanings: Đi làm, bắt đầu công việc., To start work/to go to work., ①指雇工第一天去雇主那里干活。*②去工作场所干活。*③技能高超的人。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: ⺊, 一, 工
Chinese meaning: ①指雇工第一天去雇主那里干活。*②去工作场所干活。*③技能高超的人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lao động hoặc sản xuất.
Example: 他每天都按时上工。
Example pinyin: tā měi tiān dōu àn shí shàng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều đúng giờ đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi làm, bắt đầu công việc.
Nghĩa phụ
English
To start work/to go to work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指雇工第一天去雇主那里干活
去工作场所干活
技能高超的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!