Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万安
Pinyin: wàn ān
Meanings: Tên riêng (ví dụ: địa danh, tên người)., Proper noun (e.g., place name, personal name)., ①万全。[例]万安之计。*②放心。[例]您老只管万安。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 女, 宀
Chinese meaning: ①万全。[例]万安之计。*②放心。[例]您老只管万安。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ chỉ địa điểm hoặc tên người.
Example: 他住在江西的万安。
Example pinyin: tā zhù zài jiāng xī de wàn ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống ở Vạn An, Giang Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng (ví dụ: địa danh, tên người).
Nghĩa phụ
English
Proper noun (e.g., place name, personal name).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万全。万安之计
放心。您老只管万安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!