Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一日

Pinyin: yī rì

Meanings: Một ngày., One day., ①有一天。[例]程一日果以眦睚杀人。——宋·王谠《唐语林·雅量》。[例]一日于驴上。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。[例]一日晌午。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②一天,一昼夜。[例]一日之内。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]常如一日。——宋·司马光《训俭示康》。[例]苟且非一日。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]奉一日欢。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]前一日。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 一, 日

Chinese meaning: ①有一天。[例]程一日果以眦睚杀人。——宋·王谠《唐语林·雅量》。[例]一日于驴上。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。[例]一日晌午。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②一天,一昼夜。[例]一日之内。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[例]常如一日。——宋·司马光《训俭示康》。[例]苟且非一日。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]奉一日欢。——清·侯方域《壮悔堂文集》。[例]前一日。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Đơn vị thời gian cơ bản, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 我们计划在一日内完成任务。

Example pinyin: wǒ men jì huà zài yí rì nèi wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định hoàn thành nhiệm vụ trong một ngày.

一日
yī rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày.

One day.

有一天。程一日果以眦睚杀人。——宋·王谠《唐语林·雅量》。一日于驴上。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。一日晌午。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

一天,一昼夜。一日之内。——唐·杜牧《阿房宫赋》。常如一日。——宋·司马光《训俭示康》。苟且非一日。——宋·王安石《答司马谏议书》。奉一日欢。——清·侯方域《壮悔堂文集》。前一日。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一日 (yī rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung