Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一身

Pinyin: yī shēn

Meanings: Toàn thân, cả người., Whole body; entire person., 旅途平安(多用于祝人)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“忽然,一路顺风里说到想要告休归里。”清·俞万春《荡寇志》第一二二回且喜连冬过春,徐槐一边久无消息,更喜云陈两处亦无动静,一路顺风无些毫打叉之事,以是吴用渐渐向愈。”[例]我们这次出门旅行真是~,沿途一点儿也没有耽误。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 身

Chinese meaning: 旅途平安(多用于祝人)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“忽然,一路顺风里说到想要告休归里。”清·俞万春《荡寇志》第一二二回且喜连冬过春,徐槐一边久无消息,更喜云陈两处亦无动静,一路顺风无些毫打叉之事,以是吴用渐渐向愈。”[例]我们这次出门旅行真是~,沿途一点儿也没有耽误。

Grammar: Dùng để chỉ toàn bộ cơ thể hoặc trang phục của một người.

Example: 他穿了一身新衣服。

Example pinyin: tā chuān le yì shēn xīn yī fu 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc một bộ quần áo mới toàn thân.

一身
yī shēn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thân, cả người.

Whole body; entire person.

旅途平安(多用于祝人)。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十九回“忽然,一路顺风里说到想要告休归里。”清·俞万春《荡寇志》第一二二回且喜连冬过春,徐槐一边久无消息,更喜云陈两处亦无动静,一路顺风无些毫打叉之事,以是吴用渐渐向愈。”[例]我们这次出门旅行真是~,沿途一点儿也没有耽误。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一身 (yī shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung