Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一二

Pinyin: yī èr

Meanings: Một hai, một vài., One or two, a few., ①一两个;少数。[例]常有一二。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]一二人立决。——清·方苞《狱中杂记》。*②一点点,一些。[例]略知一二。*③少数;一两个。[例]邀请一二知己。*④逐一。[例]一二谈也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 3

Part of speech: số từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①一两个;少数。[例]常有一二。——清·洪亮吉《治平篇》。[例]一二人立决。——清·方苞《狱中杂记》。*②一点点,一些。[例]略知一二。*③少数;一两个。[例]邀请一二知己。*④逐一。[例]一二谈也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Thường dùng để chỉ số lượng nhỏ hoặc không rõ ràng. Có thể được dùng trong văn nói để biểu thị sự mơ hồ về số lượng.

Example: 他说了一二句话。

Example pinyin: tā shuō le yī èr jù huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói một vài câu.

一二
yī èr
3số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một hai, một vài.

One or two, a few.

一两个;少数。常有一二。——清·洪亮吉《治平篇》。一二人立决。——清·方苞《狱中杂记》

一点点,一些。略知一二

少数;一两个。邀请一二知己

逐一。一二谈也。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一二 (yī èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung