Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一路

Pinyin: yī lù

Meanings: Dọc đường, suốt chặng đường., Along the way; throughout the journey., ①在整个的行程中;沿路。[例]一路领先。[例]一路奇景。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]一路逐队而行。——《广东军务记》。*②贯穿旅程。[例]一路多保重。*③同一类。[例]一路货。*④同一方向进行,走同样路。[例]咱们是一路吗?*⑤一起(来、去、走)。[例]我与他一路来的。*⑥一列。[例]成一路纵队齐步走。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①在整个的行程中;沿路。[例]一路领先。[例]一路奇景。——《徐霞客游记·游黄山记》。[例]一路逐队而行。——《广东军务记》。*②贯穿旅程。[例]一路多保重。*③同一类。[例]一路货。*④同一方向进行,走同样路。[例]咱们是一路吗?*⑤一起(来、去、走)。[例]我与他一路来的。*⑥一列。[例]成一路纵队齐步走。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (con đường) hoặc trạng từ (suốt quá trình).

Example: 一路上风景很美。

Example pinyin: yí lù shang fēng jǐng hěn měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh dọc đường rất đẹp.

一路
yī lù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọc đường, suốt chặng đường.

Along the way; throughout the journey.

在整个的行程中;沿路。一路领先。一路奇景。——《徐霞客游记·游黄山记》。一路逐队而行。——《广东军务记》

贯穿旅程。一路多保重

同一类。一路货

同一方向进行,走同样路。咱们是一路吗?

一起(来、去、走)。我与他一路来的

一列。成一路纵队齐步走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一路 (yī lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung