Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 三元

Pinyin: sān yuán

Meanings: Ba đơn vị tiền tệ nhỏ (thường dùng ở Đài Loan/Hồng Kông), hoặc giải thưởng tam nguyên trong khoa cử xưa, Three units of currency (used in Taiwan/Hong Kong) or the 'triple first' prize in imperial exams, ①指科举乡试、会试和殿试的第一名,即解元、会元和状元;明代又指殿试的前三名,即状元、榜眼、探花。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 二, 兀

Chinese meaning: ①指科举乡试、会试和殿试的第一名,即解元、会元和状元;明代又指殿试的前三名,即状元、榜眼、探花。

Grammar: Danh từ chỉ số tiền cụ thể hoặc ví dụ lịch sử.

Example: 他买了一瓶饮料,花了三元。

Example pinyin: tā mǎi le yì píng yǐn liào , huā le sān yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một chai nước uống và chi ba nguyên.

三元
sān yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba đơn vị tiền tệ nhỏ (thường dùng ở Đài Loan/Hồng Kông), hoặc giải thưởng tam nguyên trong khoa cử xưa

Three units of currency (used in Taiwan/Hong Kong) or the 'triple first' prize in imperial exams

指科举乡试、会试和殿试的第一名,即解元、会元和状元;明代又指殿试的前三名,即状元、榜眼、探花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

三元 (sān yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung