Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一点
Pinyin: yī diǎn
Meanings: Một chút, một ít., A little, a bit., ①汉字的一种笔画。常指书画中的点画。*②表示甚少或不定的数量。[例]做一点事。*③一方面,一部分。[例]抓住一点,不及其余。*④一小时。[例]下午一点。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 占, 灬
Chinese meaning: ①汉字的一种笔画。常指书画中的点画。*②表示甚少或不定的数量。[例]做一点事。*③一方面,一部分。[例]抓住一点,不及其余。*④一小时。[例]下午一点。
Grammar: Dùng như một đại lượng từ, thường đi kèm với danh từ hoặc động từ. Có thể dùng để biểu thị số lượng rất nhỏ.
Example: 请给我一点水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì diǎn shuǐ 。
Tiếng Việt: Làm ơn cho tôi một chút nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chút, một ít.
Nghĩa phụ
English
A little, a bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉字的一种笔画。常指书画中的点画
表示甚少或不定的数量。做一点事
一方面,一部分。抓住一点,不及其余
一小时。下午一点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!