Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丈夫
Pinyin: zhàng fu
Meanings: Chồng (người đàn ông đã kết hôn), Husband (a married man), ①已婚女子的配偶。[例]古者丈夫不耕。——《韩非子·五蠹》。*②男子。[例]生丈夫,……生女子。——《国语·越语》。*③成年男子。[例]丈夫气。[例]丈夫亦爱怜。——《战国策·赵策》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丈, 二, 人
Chinese meaning: ①已婚女子的配偶。[例]古者丈夫不耕。——《韩非子·五蠹》。*②男子。[例]生丈夫,……生女子。——《国语·越语》。*③成年男子。[例]丈夫气。[例]丈夫亦爱怜。——《战国策·赵策》。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng sau đại từ sở hữu hoặc đi kèm với các từ ngữ chỉ quan hệ gia đình.
Example: 她是我的丈夫。
Example pinyin: tā shì wǒ de zhàng fu 。
Tiếng Việt: Đây là chồng của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng (người đàn ông đã kết hôn)
Nghĩa phụ
English
Husband (a married man)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
已婚女子的配偶。古者丈夫不耕。——《韩非子·五蠹》
男子。生丈夫,……生女子。——《国语·越语》
成年男子。丈夫气。丈夫亦爱怜。——《战国策·赵策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!