Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上升
Pinyin: shàng shēng
Meanings: Tăng lên, đi lên (về số lượng, vị trí, hoặc trạng thái)., To rise or increase (in quantity, position, or status)., ①指位置、等级、程度、数量等由低向高移动;升高。[例]这喷泉的水能上升到六米高的喷口。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 一, 丿, 廾
Chinese meaning: ①指位置、等级、程度、数量等由低向高移动;升高。[例]这喷泉的水能上升到六米高的喷口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 气温正在上升。
Example pinyin: qì wēn zhèng zài shàng shēng 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ đang tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng lên, đi lên (về số lượng, vị trí, hoặc trạng thái).
Nghĩa phụ
English
To rise or increase (in quantity, position, or status).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指位置、等级、程度、数量等由低向高移动;升高。这喷泉的水能上升到六米高的喷口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!