Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一段

Pinyin: yī duàn

Meanings: Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (thời gian, câu chuyện, đường...), A section or part of something (time, story, road, etc.)., ①一部分。[例]一段树干。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 殳

Chinese meaning: ①一部分。[例]一段树干。

Grammar: Danh từ, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 那是我人生中最美好的一段时光。

Example pinyin: nà shì wǒ rén shēng zhōng zuì měi hǎo de yí duàn shí guāng 。

Tiếng Việt: Đó là khoảng thời gian tươi đẹp nhất trong đời tôi.

一段
yī duàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (thời gian, câu chuyện, đường...)

A section or part of something (time, story, road, etc.).

一部分。一段树干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...