Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一样

Pinyin: yī yàng

Meanings: Giống nhau, như nhau., The same, similar., 比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 木, 羊

Chinese meaning: 比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để so sánh hai đối tượng. Ví dụ: 一样东西 (một thứ giống nhau), 做得一样好 (làm giống nhau tốt).

Example: 这两个东西看起来一样。

Example pinyin: zhè liǎng gè dōng xī kàn qǐ lái yí yàng 。

Tiếng Việt: Hai thứ này trông giống nhau.

一样
yī yàng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau, như nhau.

The same, similar.

比喻人能担当天下重任。同一柱擎天”。[出处]元·袁桷《李士弘枯木风竹图》诗“西山古渊人莫测,一柱承天万牛力。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一样 (yī yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung