Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 音量
Pinyin: yīn liàng
Meanings: Âm lượng (độ lớn của âm thanh), Volume (loudness of sound)., ①声音的响度或强度。[例]最后一段合唱的音量正到达最高峰。*②听觉的特性,高频音似乎小而尖锐,而低频音看来好像充满了更大的空间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 立, 旦, 里
Chinese meaning: ①声音的响度或强度。[例]最后一段合唱的音量正到达最高峰。*②听觉的特性,高频音似乎小而尖锐,而低频音看来好像充满了更大的空间。
Grammar: Thường xuất hiện trong cuộc sống thường nhật liên quan đến thiết bị âm thanh.
Example: 请把音量调低一些。
Example pinyin: qǐng bǎ yīn liàng tiáo dī yì xiē 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng giảm âm lượng xuống một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm lượng (độ lớn của âm thanh)
Nghĩa phụ
English
Volume (loudness of sound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音的响度或强度。最后一段合唱的音量正到达最高峰
听觉的特性,高频音似乎小而尖锐,而低频音看来好像充满了更大的空间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!