Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2671 đến 2700 của 5825 tổng từ

数码
shùmǎ
Số kỹ thuật số, mã số
整天
zhěng tiān
Cả ngày, suốt ngày, dùng để chỉ khoảng t...
整数
zhěng shù
Số nguyên
整整
zhěng zhěng
Nguyên vẹn, đầy đủ
整整齐齐
zhěng zhěng qí qí
Gọn gàng, ngăn nắp, trật tự
整理
zhěng lǐ
Sắp xếp, tổ chức hoặc chỉnh lý lại thứ g...
Kẻ thù, đối thủ; chống lại
敷霜
fū shuāng
Bôi kem dưỡng da hoặc mỹ phẩm lên mặt.
文书
wén shū
Văn bản, tài liệu hoặc giấy tờ chính thứ...
文凭
wén píng
Bằng cấp hoặc chứng chỉ học thuật.
文娱
wén yú
Hoạt động văn hóa và giải trí.
文法
wén fǎ
Ngữ pháp, cách cấu trúc câu trong ngôn n...
文选
wén xuǎn
Sách tuyển tập các bài văn hay, hoặc chỉ...
文采
wén cǎi
Vẻ đẹp lời văn, khả năng sáng tác văn ch...
文雅
wén yǎ
Thanh nhã, lịch sự, có học thức.
文集
wén jí
Tập hợp các tác phẩm văn học, bài viết c...
文风
wén fēng
Phong cách viết văn, phong thái văn chươ...
斗争
dòu zhēng
Đấu tranh, chiến đấu (cho lý tưởng, quyề...
斗嘴
dòu zuǐ
Cãi nhau qua lời nói, thường nhẹ nhàng h...
斗室
dǒu shì
Phòng nhỏ hẹp, thường chỉ nơi ở khiêm tố...
斗志
dòu zhì
Tinh thần chiến đấu, ý chí phấn đấu.
斗篷
dǒu peng
Chiếc áo choàng dài che mưa, nắng (giống...
斗鸡
dòu jī
Trò chơi đá gà, một hoạt động giải trí x...
liào
Nguyên liệu, dự đoán
料理
liào lǐ
Xử lý, chuẩn bị; món ăn.
斜坡
xié pō
Dốc nghiêng, con dốc không thẳng đứng
斜纹
xié wén
Họa tiết kẻ chéo, hoa văn nghiêng
斜线
xié xiàn
Đường chéo, đường thẳng nghiêng
斜角
xié jiǎo
Góc nghiêng, góc không vuông
qiāng
Loại rìu lớn hoặc búa lớn thời cổ xưa dù...

Hiển thị 2671 đến 2700 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...