Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2671 đến 2700 của 5804 tổng từ

文选
wén xuǎn
Sách tuyển tập các bài văn hay, hoặc chỉ...
文采
wén cǎi
Vẻ đẹp lời văn, khả năng sáng tác văn ch...
文雅
wén yǎ
Thanh lịch, nhã nhặn
文集
wén jí
Tập hợp các tác phẩm văn học, bài viết c...
文风
wén fēng
Phong cách viết văn, phong thái văn chươ...
斗争
dòu zhēng
Cuộc đấu tranh, sự chiến đấu (thường man...
斗嘴
dòu zuǐ
Cãi nhau qua lời nói, thường nhẹ nhàng h...
斗室
dǒu shì
Phòng nhỏ hẹp, thường chỉ nơi ở khiêm tố...
斗志
dòu zhì
Tinh thần chiến đấu, ý chí quyết tâm.
斗篷
dǒu peng
Chiếc áo choàng dài che mưa, nắng (giống...
斗鸡
dòu jī
Trò chơi đá gà, một hoạt động giải trí x...
liào
Nguyên liệu, vật liệu; dự đoán, nghĩ trư...
料理
liào lǐ
Xử lý, sắp xếp, chăm sóc
斜坡
xié pō
Dốc nghiêng, con dốc không thẳng đứng
斜纹
xié wén
Họa tiết kẻ chéo, hoa văn nghiêng
斜线
xié xiàn
Đường chéo, đường thẳng nghiêng
斜角
xié jiǎo
Góc nghiêng, góc không vuông
qiāng
Loại rìu lớn hoặc búa lớn thời cổ xưa dù...
duàn
Cắt đứt, dứt khoát, ngừng lại.
断奶
duàn nǎi
Cai sữa, ngừng bú mẹ đối với trẻ em.
断电
duàn diàn
Mất điện, cúp điện.
断线
duàn xiàn
Đứt dây; sự đứt đoạn của một sợi dây hoặ...
断绝
duàn jué
Cắt đứt hoàn toàn, dứt bỏ mối quan hệ ho...
断肢
duàn zhī
Chi bị đứt rời (tay hoặc chân), thường l...
断裂
duàn liè
Bị gãy, bị đứt ra thành nhiều phần.
断言
duàn yán
Khẳng định chắc chắn về một điều gì đó.
断黑
duàn hēi
Kết thúc buổi tối, chuyển sang thời gian...
斯斯文文
sī sī wén wén
Trang nhã, lịch sự, nhẹ nhàng, thanh lịc...
新书
xīn shū
Cuốn sách mới, có thể là sách vừa xuất b...
新兵
xīn bīng
Lính mới, binh sĩ vừa gia nhập quân đội.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...