Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斨
Pinyin: qiāng
Meanings: Loại rìu lớn hoặc búa lớn thời cổ xưa dùng để chặt gỗ hoặc làm vũ khí., A large axe or war hammer used in ancient times for chopping wood or as a weapon., ①方孔的斧子:“取彼斧斨,以伐远杨。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①方孔的斧子:“取彼斧斨,以伐远杨。”
Hán Việt reading: thương
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu cổ.
Example: 古书中提到的斨是一种重型工具。
Example pinyin: gǔ shū zhōng tí dào de qiāng shì yì zhǒng zhòng xíng gōng jù 。
Tiếng Việt: Loại rìu lớn được đề cập trong sách cổ là một công cụ hạng nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại rìu lớn hoặc búa lớn thời cổ xưa dùng để chặt gỗ hoặc làm vũ khí.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A large axe or war hammer used in ancient times for chopping wood or as a weapon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“取彼斧斨,以伐远杨。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!