Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜坡
Pinyin: xié pō
Meanings: Dốc nghiêng, con dốc không thẳng đứng, Inclined slope, slanting surface, ①倾斜的地面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 余, 斗, 土, 皮
Chinese meaning: ①倾斜的地面。
Grammar: Là danh từ chỉ địa hình hoặc bề mặt nghiêng.
Example: 汽车慢慢地开上了斜坡。
Example pinyin: qì chē màn màn dì kāi shàng le xié pō 。
Tiếng Việt: Chiếc xe hơi từ từ lái lên dốc nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dốc nghiêng, con dốc không thẳng đứng
Nghĩa phụ
English
Inclined slope, slanting surface
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾斜的地面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!