Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5041 đến 5070 của 5825 tổng từ

转折
zhuǎn zhé
Sự thay đổi đột ngột, bước ngoặt
转换
zhuǎn huàn
Chuyển đổi, thay đổi từ trạng thái này s...
转椅
zhuǎn yǐ
Ghế xoay, ghế có thể quay được.
转眼
zhuǎn yǎn
Trong nháy mắt, rất nhanh chóng.
转身
zhuǎn shēn
Quay người lại, xoay người
转车
zhuǎn chē
Đổi xe (khi đi lại)
lún
Bánh xe, lượt, vòng
轮廓
lún kuò
Đường nét tổng thể của một vật thể hay h...
轮换
lún huàn
Xoay ca, thay phiên nhau làm việc hoặc h...
轮班
lún bān
Ca làm việc luân phiên, làm việc theo gi...
轮船
lún chuán
Tàu thủy.
轰隆轰隆
hōng lōng hōng lōng
Tiếng ầm ầm liên tục (mô tả âm thanh lớn...
轻伤
qīng shāng
Vết thương nhẹ, không gây nguy hiểm nghi...
轻便
qīng biàn
Nhẹ nhàng và tiện lợi, dễ mang theo hoặc...
轻型
qīng xíng
Nhẹ cân, trọng lượng thấp.
轻巧
qīng qiǎo
Nhẹ nhàng và khéo léo.
轻度
qīng dù
Mức độ nhẹ, không nghiêm trọng.
轻微
qīng wēi
Nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.
轻快
qīng kuài
Nhẹ nhàng và nhanh chóng.
轻易
qīng yì
Dễ dàng, tùy tiện.
轻松
qīng sōng
Nhẹ nhàng, thư giãn, không căng thẳng.
轻软
qīng ruǎn
Nhẹ nhàng và mềm mại.
轻重
qīng zhòng
Nhẹ và nặng; ám chỉ mức độ quan trọng ho...
jiào
So sánh, tương đối
较为
jiào wéi
Tương đối, khá là, so sánh mức độ nhẹ hơ...
较大
jiào dà
Lớn hơn, đáng kể hơn.
较差
jiào chà
Kém hơn, không tốt bằng.
较比
jiào bǐ
So sánh, đối chiếu.
辅助
fǔ zhù
Hỗ trợ, giúp đỡ.
bèi
Thế hệ, lớp người trong dòng họ hoặc xã ...

Hiển thị 5041 đến 5070 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...