Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5041 đến 5070 của 5804 tổng từ

轻微
qīng wēi
Nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.
轻快
qīng kuài
Nhẹ nhàng và nhanh chóng.
轻易
qīng yì
Dễ dàng, không khó khăn.
轻松
qīng sōng
Nhẹ nhàng, dễ dàng, không căng thẳng.
轻软
qīng ruǎn
Nhẹ nhàng và mềm mại.
轻重
qīng zhòng
Nhẹ và nặng; ám chỉ mức độ quan trọng ho...
jiào
So sánh, khá, tương đối
较为
jiào wéi
Tương đối, khá là, so sánh mức độ nhẹ hơ...
较大
jiào dà
Lớn hơn, đáng kể hơn.
较差
jiào chà
Kém hơn, không tốt bằng.
较比
jiào bǐ
So sánh, đối chiếu.
辅助
fǔ zhù
Hỗ trợ, giúp đỡ thêm trong công việc hoặ...
liàng
Lượng từ dùng để đếm xe cộ.
bèi
Thế hệ, lớp người trong dòng họ hoặc xã ...
辉煌
huī huáng
Rực rỡ, lộng lẫy, thành công vẻ vang.
shū
Thua, thất bại; vận chuyển, chuyển giao.
辐射
fú shè
Tia bức xạ, năng lượng tỏa ra từ nguồn t...
输家
shū jiā
Người thua cuộc.
输钱
shū qián
Thua tiền (trong trò chơi, cá cược...)
辞典
cí diǎn
Từ điển, sách tra cứu từ ngữ.
Cay
biàn
Phân biệt, nhận biết rõ ràng khác biệt g...
辫子
biàn zi
Bím tóc, đuôi sam.
边境
biān jìng
Vùng biên giới
边界
biān jiè
Biên giới
边缘
biān yuán
Phần ngoài cùng, giới hạn của một cái gì...
边门
biān mén
Cửa phụ nằm bên hông hoặc phía sau.
达到
dá dào
Đạt tới, chạm đến một mức độ hoặc đích m...
达成
dá chéng
Đạt được, hoàn thành một thỏa thuận hoặc...
迁就
qiān jiù
Nhượng bộ, chiều theo ý kiến hoặc yêu cầ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...