Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻巧

Pinyin: qīng qiǎo

Meanings: Nhẹ nhàng và khéo léo., Light and skillful., ①轻便灵巧。[例]外形轻巧。*②简单容易。[例]这活计不轻巧。*③操作轻松灵巧。[例]轻巧的双手。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 车, 丂, 工

Chinese meaning: ①轻便灵巧。[例]外形轻巧。*②简单容易。[例]这活计不轻巧。*③操作轻松灵巧。[例]轻巧的双手。

Grammar: Thường dùng để mô tả cử chỉ, hành động nhanh nhẹn và chính xác.

Example: 她的动作很轻巧。

Example pinyin: tā de dòng zuò hěn qīng qiǎo 。

Tiếng Việt: Động tác của cô ấy rất nhẹ nhàng và khéo léo.

轻巧
qīng qiǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ nhàng và khéo léo.

Light and skillful.

轻便灵巧。外形轻巧

简单容易。这活计不轻巧

操作轻松灵巧。轻巧的双手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻巧 (qīng qiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung