Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轮廓

Pinyin: lún kuò

Meanings: Đường nét tổng thể của một vật thể hay hình dáng., Outline, the overall shape or form of an object., ①表示物件或人像外形的线条。[例]在好年景里耕地面积的轮廓扩大了。*②一种不衬明暗而强调外形线的素描式样。[例]山的崎岖的轮廓。*③事情的概况。[例]他介绍了工程的轮廓。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 仑, 车, 广, 郭

Chinese meaning: ①表示物件或人像外形的线条。[例]在好年景里耕地面积的轮廓扩大了。*②一种不衬明暗而强调外形线的素描式样。[例]山的崎岖的轮廓。*③事情的概况。[例]他介绍了工程的轮廓。

Grammar: Thường dùng trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc mô tả hình dáng.

Example: 这幅画的轮廓很清晰。

Example pinyin: zhè fú huà de lún kuò hěn qīng xī 。

Tiếng Việt: Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.

轮廓
lún kuò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường nét tổng thể của một vật thể hay hình dáng.

Outline, the overall shape or form of an object.

表示物件或人像外形的线条。在好年景里耕地面积的轮廓扩大了

一种不衬明暗而强调外形线的素描式样。山的崎岖的轮廓

事情的概况。他介绍了工程的轮廓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轮廓 (lún kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung