Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3091 đến 3120 của 5804 tổng từ

次要
cì yào
Thứ yếu, không quan trọng lắm
huān
Vui vẻ, mừng rỡ.
欢呼
huān hū
Reo hò, hò reo vui mừng
欣欣向荣
xīn xīn xiàng róng
Phồn thịnh, phát triển mạnh mẽ
ōu
Lục địa châu Âu, hoặc họ 'Âu' trong tiến...
欧亚大陆
ōu yà dà lù
Châu Âu - Châu Á (lục địa Á-Âu).
欧洲各国
Ōu zhōu gè guó
Các quốc gia ở châu Âu
欲望
yù wàng
Ham muốn, mong muốn
欺负
qī fu
Ăn hiếp, bắt nạt
kuǎn
Khoản tiền, phần; cũng có thể mang nghĩa...
款式
kuǎn shì
Kiểu dáng, mẫu mã.
歇凉
xiē liáng
Nghỉ ngơi tránh nóng
歇息
xiē xi
Nghỉ ngơi
qiàn
Xin lỗi, cảm thấy tiếc nuối.
歌喉
gē hóu
Giọng hát, khả năng ca hát của ai đó.
歌坛
gē tán
Giới âm nhạc, ngành công nghiệp âm nhạc.
歌女
gē nǚ
Ca nữ, phụ nữ làm nghề hát.
歌星
gē xīng
Ngôi sao ca nhạc
歌舞
gē wǔ
Ca múa, vũ đạo kết hợp âm nhạc
zhǐ
Dừng lại, ngừng
止痒
zhǐ yǎng
Làm giảm ngứa, trị chứng ngứa.
止痛
zhǐ tòng
Làm giảm đau, giảm cảm giác đau đớn.
止血
zhǐ xuè
Dừng chảy máu.
正中
zhèng zhōng
Ngay giữa, đúng trung tâm.
正事
zhèng shì
Việc chính, nhiệm vụ quan trọng, công vi...
正厅
zhèng tīng
Phòng khách chính; sảnh lớn hoặc phòng c...
正好
zhèng hǎo
Vừa đúng, vừa vặn
正宗
zhèng zōng
Chính thống, chuẩn mực
正点
zhèng diǎn
Đúng giờ; hấp dẫn, tuyệt vời (trong ngôn...
正直
zhèng zhí
Trung thực, ngay thẳng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...