Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3091 đến 3120 của 5825 tổng từ

横竖
héng shù
Dù thế nào đi nữa, dù có ra sao thì cũng...
横街
héng jiē
Con phố ngang, thường nhỏ hơn so với đại...
樱花
yīng huā
Hoa anh đào, biểu tượng của Nhật Bản như...
橘红
jú hóng
Màu cam đỏ, thường chỉ màu sắc của vỏ ca...
chéng
Quả cam màu vàng cam, cũng có thể dùng đ...
橛子
jué zi
Cái chốt, cái nêm gỗ, dùng để giữ cố địn...
chú
Tủ, kệ (thường dùng trong nhà bếp hoặc t...
qiàn
Thiếu, còn nợ
欠妥
qiàn tuǒ
Không ổn thỏa, không hợp lý, chưa phù hợ...
次品
cì pǐn
Hàng lỗi, sản phẩm kém chất lượng
次序
cì xù
Thứ tự, trật tự
次日
cì rì
Ngày hôm sau
次要
cì yào
Thứ yếu, không quan trọng lắm
huān
Vui vẻ, mừng rỡ.
欢呼
huān hū
Hoan hô, reo hò
欣欣向荣
xīn xīn xiàng róng
Phồn thịnh, phát triển mạnh mẽ.
ōu
Lục địa châu Âu, hoặc họ 'Âu' trong tiến...
欧亚大陆
ōu yà dà lù
Châu Âu - Châu Á (lục địa Á-Âu).
欧洲各国
Ōu zhōu gè guó
Các quốc gia ở châu Âu
欲望
yù wàng
Ham muốn, mong muốn
欺负
qī fu
Bắt nạt, ức hiếp.
kuǎn
Khoản tiền, phần; cũng có thể mang nghĩa...
款式
kuǎn shì
Mẫu mã, kiểu dáng.
歇凉
xiē liáng
Nghỉ ngơi tránh nóng
歇息
xiē xi
Nghỉ ngơi
qiàn
Xin lỗi, cảm thấy tiếc nuối.
歌喉
gē hóu
Giọng hát, khả năng ca hát của ai đó.
歌坛
gē tán
Giới âm nhạc, ngành công nghiệp âm nhạc.
歌女
gē nǚ
Ca nữ, phụ nữ làm nghề hát.
歌星
gē xīng
Ngôi sao ca nhạc, ca sĩ nổi tiếng.

Hiển thị 3091 đến 3120 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...