Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欧
Pinyin: ōu
Meanings: Lục địa châu Âu, hoặc họ 'Âu' trong tiếng Việt., Europe, or the surname 'Ou'., ①古代指四齿的耙子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 区, 欠
Chinese meaning: ①古代指四齿的耙子。
Hán Việt reading: âu
Grammar: Có thể là tên riêng hoặc từ chung, tuỳ ngữ cảnh.
Example: 他是来自欧的留学生。
Example pinyin: tā shì lái zì ōu de liú xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là sinh viên quốc tế đến từ châu Âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lục địa châu Âu, hoặc họ 'Âu' trong tiếng Việt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
âu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Europe, or the surname 'Ou'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指四齿的耙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!